Có 2 kết quả:

歧視 kỳ thị歧视 kỳ thị

1/2

kỳ thị [kì thị]

phồn thể

Từ điển phổ thông

kỳ thị, phân biệt đối xử

kỳ thị

giản thể

Từ điển phổ thông

kỳ thị, phân biệt đối xử